Tỷ giá Euro (EUR) ngày 19-05-2024 - Cập nhật lúc 22:09 12/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 19-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 22:09 12/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 19-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 27,096 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 28,010 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,943 27,215 28,420
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,070 27,178 28,110
VPBank (VPBank) 27,096 27,146 28,192
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,054 27,124 28,427
Vietinbank (Vietinbank) 26,804 27,014 28,304
HSBC Việt Nam (HSBC) 27,019 27,131 28,010

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,480
EUR 26,248 27,688
GBP 31,616 32,960
JPY 158.95 168.19
HKD 3,175.15 3,310.13
AUD 16,165.07 16,852.24
CAD 17,697.14 18,449
RUB 0.00 272.53
Cập nhật lúc 22:09 12/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021